đá động đến | |
đả động đến | |
đả đớt | |
đá đưa | |
đá đưa đầu lưỡi | |
đã đủ lông | |
đã đùng rồi | |
đã được | |
đã được an bài | |
đã được bầu | |
đã được cấp bằng | |
đã được chọn | |
đã được công nhận | |
đã được giác ngộ | |
đã được giải quyết | |
đã được gói | |
đã được học | |
đã được huấn luyện | |
đã được khai tâm | |
đã được lọc | |
đã được nhằm | |
đã được phân loại | |
đã được phân xử | |
đã được phát biểu | |
đã được quyết định | |
đã được rút ngắn | |
đã được thánh hoá | |
đã được thừa nhận | |
đã được thụ giáo | |
đã được thử thách | |
đã được tuyên bố | |
đã được vỡ lòng | |
đã được xác định | |
đã được đặt | |
đã được định rõ | |
đã đựơc định sẵn | |
đã đựơc định trước | |
đã được đơn giản | |
đã được đưa vào | |
đ bị quên | |
đ bỏ | |
đ bốc dỡ | |
đ bỏ giày ra | |
đ dỡ ngói ra | |
đ dùng rồi | |
đe | |
đè | |
đê | |
đẹ | |
đẻ | |
tiếng Việt |