để bôi | |
để bơi | |
để bới | |
để bồi dưỡng lại | |
để bồi thường | |
để bôi trơn | |
để bổ khuyết | |
để bóp nặn | |
để bổ sung | |
để bổ trợ | |
để bừa | |
để bừa bộn | |
để bụng | |
để bụng trả thù | |
để bụng trù | |
để buộc tội | |
Đêca | |
Đề các | |
để cách | |
để cách biệt | |
để cách ly | |
để cách nhau | |
để cách quãng | |
đecagam | |
đêcagam | |
để cải cách | |
để cải tạo | |
để cải thiện | |
đecalit | |
đêcalit | |
đêcalít | |
để cấm | |
đecamet | |
đê-ca-mét | |
đêcamet | |
đêcamét | |
đề-ca-mét | |
đế cắm nến | |
đêcan | |
để can gián | |
đẻ cành | |
để cạnh | |
để cảnh cáo | |
để can ngăn | |
để cản trở | |
đề cao | |
để cáo lỗi | |
đề cao quá đáng | |
đề cập | |
đề cập quá sớm | |
tiếng Việt |