đề danh | |
để dành | |
để dành được | |
để dàn xếp; | |
để dập tắt | |
để dấu lại | |
để dấu vết | |
để dạy | |
để dạy học | |
để dệt bít tất | |
để diện | |
đe doạ | |
đe dọa | |
đe doạ bên sườn | |
Đe doạ khả tin | |
để dò ra | |
đề dụ | |
để ... dựa vào | |
để dựa vào | |
để dự bị | |
để dũi | |
để dùng bên ngoài | |
để dùng ở bàn | |
để dùng tức thì | |
để ... dưới | |
để dự trữ | |
để dự trữ cho | |
để duy trì | |
đè ép | |
để ép | |
để ép buộc | |
để ... gần | |
để gắn | |
để ... gần lại | |
để gần lại | |
để gặp | |
để ghi ngày tháng | |
để ghi nhớ | |
đề giá cả | |
để gia công | |
để giải nghĩa | |
để giải phóng | |
để giải thích | |
để giải tội | |
để giải trí | |
để giảng | |
để giảng giải | |
để gián đoạn | |
đệ giao | |
để giao cấu | |
tiếng Việt |