PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đề danh
để dành
để dành được
để dàn xếp;
để dập tắt
để dấu lại
để dấu vết
để dạy
để dạy học
để dệt bít tất
để diện
đe doạ
đe dọa
đe doạ bên sườn
Đe doạ khả tin
để dò ra
đề dụ
để ... dựa vào
để dựa vào
để dự bị
để dũi
để dùng bên ngoài
để dùng ở bàn
để dùng tức thì
để ... dưới
để dự trữ
để dự trữ cho
để duy trì
đè ép
để ép
để ép buộc
để ... gần
để gắn
để ... gần lại
để gần lại
để gặp
để ghi ngày tháng
để ghi nhớ
đề giá cả
để gia công
để giải nghĩa
để giải phóng
để giải thích
để giải tội
để giải trí
để giảng
để giảng giải
để gián đoạn
đệ giao
để giao cấu
tiếng Việt