để hun khói | |
để huỷ diệt | |
để in sâu | |
để kể | |
để kề nhau | |
để kéo | |
để kéo dài | |
để kết luận | |
để kết nạp | |
để kết thúc | |
để kêu lên | |
để khắc sâu | |
để khai tâm | |
để khai thác | |
để khám phá | |
để khám phá ra | |
đề kháng | |
để kháng | |
để kháng lại | |
để khen ngợi | |
để khiển trách | |
để khiêu vũ | |
đẻ khó | |
để khoa trương | |
để khoe | |
để khoe mẽ | |
đề khởi | |
để không | |
để không đúng chỗ | |
để khu biệt | |
đề khuê | |
để khuyên can | |
để khuyên ngăn | |
để khuyên răn | |
để kích thích | |
để kiềm chế | |
để kiếm sống | |
đế kinh | |
để kỷ niệm | |
đề lại | |
để lại | |
để lại cho | |
để lại chỗ cũ | |
để lại dấu ấn | |
để lại dấu vết | |
để lại những vết | |
để lại sau lưng | |
để lại sẹo | |
để lại vết sẹo | |
để lại vết tích | |
tiếng Việt |