PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
để làm
để làm bài học
để làm bằng chứng
để làm cảnh
để làm cho vui
để làm chứng
để làm chứng cớ
để làm dịu
để làm gì
để làm giả
để làm giảm bớt
để làm giảm nhẹ
để làm gương
để làm lành
để làm lạnh
để làm mào đầu
để làm mất đi
để làm mẫu
để làm nguôi
để làm sạch
để làm sáng tỏ
để làm tan vỡ
để làm thí dụ
để làm thuốc
để làm tuyệt giống
để làm vững thêm
để làm đối trọng
đế lăn
để lắng
để lắng xuống
để lạnh
để lẫn lộn
để lẫn mất
đề lao
để lát
để lâu
để lấy
đè lên
đề ... lên
để ... lên
để lên bàn
đề lên cao nhất
đè lên nhau
để lên trên cùng
để li
đế liền
đế liền gót
để liên kết
để liệt kê
để lô
tiếng Việt