để làm | |
để làm bài học | |
để làm bằng chứng | |
để làm cảnh | |
để làm cho vui | |
để làm chứng | |
để làm chứng cớ | |
để làm dịu | |
để làm gì | |
để làm giả | |
để làm giảm bớt | |
để làm giảm nhẹ | |
để làm gương | |
để làm lành | |
để làm lạnh | |
để làm mào đầu | |
để làm mất đi | |
để làm mẫu | |
để làm nguôi | |
để làm sạch | |
để làm sáng tỏ | |
để làm tan vỡ | |
để làm thí dụ | |
để làm thuốc | |
để làm tuyệt giống | |
để làm vững thêm | |
để làm đối trọng | |
đế lăn | |
để lắng | |
để lắng xuống | |
để lạnh | |
để lẫn lộn | |
để lẫn mất | |
đề lao | |
để lát | |
để lâu | |
để lấy | |
đè lên | |
đề ... lên | |
để ... lên | |
để lên bàn | |
đề lên cao nhất | |
đè lên nhau | |
để lên trên cùng | |
để li | |
đế liền | |
đế liền gót | |
để liên kết | |
để liệt kê | |
để lô | |
tiếng Việt |