PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
để đưa vào
đẻ đúng hạn
để đứng không
đẻ được
để được
để được lâu
để đuổi ra
để đương
để đút
đẻ đủ tháng
để đút nút
đi
đi ...
đi!
đì
đĩ
đìa
đía
đĩa
đỉa
địa
đĩa âm thanh
đĩa ăn
đĩa ăn bánh ngọt
đĩa ăn xúp
điaba
địa bạ
đĩa bàn
địa bàn
đĩa bán dẫn
địa bàn quay
đĩa bát dao dĩa
đĩa bay
đĩa bình bầu dục
Đĩa Blu-ray
đĩa Blu-ray
đìa cá
đỉa cá
địa các
đĩa cân
Địa Cầu
địa cầu
Đĩa CD
đĩa CD
đĩa CD-ROM
địa ch
địa chấn
Địa chấn học
địa chấn học
địa chấn kế
tiếng Việt