địa cốt bì | |
đĩa có trang trí | |
đĩa cố định | |
địa cực | |
đĩa cứng | |
đĩa dâng thánh | |
địa danh | |
địa danh học | |
địa diện | |
đĩa dọn oocđơ | |
địa du | |
địa dư | |
địa dư học | |
Đĩa DVD | |
điafam | |
điafram | |
đĩa ghi âm | |
đĩa ghi âm lại | |
địa giới | |
địa giới thành phố | |
đĩa gọn | |
địa hạ | |
đĩa hai mặt | |
đĩa hâm | |
địa hào | |
đĩa hát | |
địa hạt | |
đĩa hát bình dân | |
địa hạt của bây | |
địa hạt giám mục | |
địa hạt giáo trưởng | |
địa hạt pasa | |
địa hạt quan án | |
địa hạt quan hầu | |
đĩa hát rãnh mịn | |
địa hạt tài phán | |
địa hạt tổng trấn | |
địa hạt tù trưởng | |
đỉa hẹ | |
địa hình | |
địa hình học | |
địa hình núi | |
đĩa hình thuyền | |
địa hình yên ngựa | |
địa hình địa vật | |
địa hình đơn nghiêng | |
địa hoá học | |
địa hóa học | |
đĩa hòa màu | |
địa hoàng | |
tiếng Việt |