PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
địa cốt bì
đĩa có trang trí
đĩa cố định
địa cực
đĩa cứng
đĩa dâng thánh
địa danh
địa danh học
địa diện
đĩa dọn oocđơ
địa du
địa dư
địa dư học
Đĩa DVD
điafam
điafram
đĩa ghi âm
đĩa ghi âm lại
địa giới
địa giới thành phố
đĩa gọn
địa hạ
đĩa hai mặt
đĩa hâm
địa hào
đĩa hát
địa hạt
đĩa hát bình dân
địa hạt của bây
địa hạt giám mục
địa hạt giáo trưởng
địa hạt pasa
địa hạt quan án
địa hạt quan hầu
đĩa hát rãnh mịn
địa hạt tài phán
địa hạt tổng trấn
địa hạt tù trưởng
đỉa hẹ
địa hình
địa hình học
địa hình núi
đĩa hình thuyền
địa hình yên ngựa
địa hình địa vật
địa hình đơn nghiêng
địa hoá học
địa hóa học
đĩa hòa màu
địa hoàng
tiếng Việt