PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đi bán lại
đi bắt sò
đi bắt tôm hùm
đi bè
đi biển
đi biệt
đi biểu diễn
đi biểu diễn ở
đi bộ
đi bọc quanh
đĩ bợm
đi bộ nhiều quá
đi bộ đội
đi bộ đường dài
đi bước dài
đi bước một
đi bước nữa
đi bước rào
đi bước đuổi
đi buôn
đi cà kheo
đi cắm trại
đi cà nhắc
đi cắt cỏ
đi cầu
đi cầu hôn
đích
địch
đi chậm
đi chậm chạp
đi chậm chững
đi chậm hơn
đi chậm lại
đi chạm lè
đi chậm như sên
đi chậm rãi
đi chậm đằng sau
đi chân
đi chân không
đi chân rũ
đi chân đất
đi chào hàng
đi chập chững
đích bắn
đích bắn tầm xa
đích chuẩn
đích danh
đi chệch
đi chệch hướng
đi chệch đường
tiếng Việt