địa vị quyền quý | |
địa vị thầy giáo | |
địa vị thống trị | |
địa vị trên | |
địa vị vĩnh viễn | |
địa vị xã hội | |
địa vị đẳng cấp | |
địa vị Đức Phật | |
địa vị đứng đầu | |
đỉa vòi | |
địa vồng | |
địa vực | |
địa xạ kế | |
đĩa xích | |
điaxit | |
địa y | |
địa y dạng túi | |
địa y lá vàng | |
địa y nhuộm | |
địa y râu | |
điazo hoá | |
điazoic | |
điazonium | |
địa đái | |
địa đạo | |
địa đầu | |
đĩa đèn | |
địa điểm | |
địa điểm cắm trại | |
địa điện | |
địa điện cực | |
địa điện dung | |
địa đồ | |
đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây | |
địa đồ học | |
địa độ học | |
địa đới | |
Đĩa đơn | |
địa động | |
địa động lực học | |
đĩa đựng bánh mì | |
đĩa đựng bánh thánh | |
đĩa đựng tiền xin | |
đi bách bộ | |
đi bằng móng guốc | |
đi bằng thuyền thúng | |
đi bằng xe bò | |
đi bằng xe ngựa | |
đi bằng xe tải | |
đi bằng đầu ngón | |
tiếng Việt |