điều chỉnh được | |
điều chỉ rõ | |
điều chọc tức | |
điệu chối tai | |
điều cho là đúng | |
điều chọn lựa | |
điều chưa biết | |
điều chua cay | |
điều chuẩn bị | |
điều chung chung | |
điều chứng minh | |
điều chứng tỏ | |
điều chướng mắt | |
điều chú ý | |
điều chuyên chế | |
điều chủ yếu | |
điều chủ yếu là | |
điếu cổ | |
điều có ảnh hưởng | |
điều cơ bản | |
điều có ích | |
điều có lợi | |
điều cố nài | |
điều có tác dụng | |
điều có thực | |
điều cốt tủy | |
điều cốt yếu | |
điều cổ vũ | |
Điêu Cụ | |
điệu cực chậm | |
điều cực chẳng đã | |
điều cũ hâm lại | |
điều cứ nhất định | |
điều cũ rích | |
điều dại dột | |
điếu dài ống | |
điếu dân | |
điều dẫn giải | |
điếu danh | |
điều dằn vặt | |
điều dễ hiểu | |
điều dĩ nhiên | |
điều dị thường | |
điều] dị thường | |
điều dơ dáy | |
điều dối trá | |
điều dự kiến | |
điều dung cho | |
điều dụng dữ liệu | |
điều dưỡng | |
tiếng Việt |