điều dưỡng học | |
điều dưỡng viên | |
điều dưỡng đường | |
điều dự đoán | |
điệu făngđănggô | |
điều gây bối rối | |
điều gây hứng thú | |
điều gây lúng túng | |
điều gây ra | |
điều gây tai hại | |
điều gây trở ngại | |
điều ghê gớm | |
điều ghê tởm | |
điều ghi chép nhỏ | |
điều ghi lại | |
điều ghi nhận | |
điều gì | |
điều giải | |
điều giải thích | |
điều giải tội | |
điều giảm nhẹ tội | |
điều gian dối | |
điều giảng dạy | |
điều gian khổ | |
điều giáo huấn | |
điều giả định | |
điều giả định trước | |
điều gi dối | |
điều gì đó | |
điều gò bó | |
điều gợi cho biết | |
điều gợi ý | |
điệu habanera | |
điều hại | |
điều hài hòa | |
điều ham mê | |
điều hạn chế | |
điều hành | |
điệu hạnh | |
điều hành phụ | |
điều hành trưởng | |
điều hành việc nhà | |
điều hão huyền | |
điệu hát | |
điệu hát nhàm tai | |
điệu hát ru con | |
điều hay | |
điều hay nhất | |
điều hèn | |
điều hèn hạ | |
tiếng Việt |