điều nói sai | |
điều nói trên | |
điều nói xấu | |
điều nói đến | |
điều nực cười | |
điều ô danh | |
điếu ống | |
điều ong tiếng ve | |
điều ô nhục | |
điều ô trọc | |
điều ô uế | |
điệu pavan | |
điều phải | |
điều phải làm | |
điều phạm pháp | |
điều phân biệt | |
điều phản bội | |
điều phản trắc | |
điều phản đối | |
điều phát hiện | |
điều phát hiện ra | |
điều phỉ báng | |
điều phiền | |
điều phiền hà | |
điều phiền muộn | |
điều phiền nhiễu | |
điều phiền phức | |
điều phiền toái | |
điều phi lý | |
điều phỉnh phờ | |
điều phi thường | |
điều phối | |
Điều phối chính sách | |
điều phối viên | |
điều phóng đại | |
điều phỏng định trước | |
điều phỏng đoán | |
điều phức tạp | |
điều phụ thêm vào | |
điệu ponca | |
điều quái gở | |
điều quái gỡ | |
điều quá mức | |
điều quân | |
điều quân chớp nhoáng | |
điều quanh co | |
điều quan sát được | |
điều quan tâm | |
điều quan trọng | |
điều quan trọng là | |
tiếng Việt |