điều quá quắc | |
điều quấy rầy | |
điều quá đáng | |
điều qui định | |
điều quy cho ai | |
điều quyết đoán | |
điều quy định | |
điều rắc rối | |
điều răn | |
điều ràng buộc | |
điệu rất chậm | |
điều rầy khổ | |
điều rầy rà | |
điệu rigôđông | |
điều rối rắm | |
điều rũi | |
điều rủi | |
điều rủi ro | |
điệu rumba | |
điều sai | |
điều sai lầm | |
điều sai lầm lớn | |
điều sai quấy | |
điều sai trái | |
điều sắp xảy ra | |
điều sâu kín | |
điều sau đây | |
điều siêu tự nhiên | |
điều sinh ra | |
điều sỉ nhục | |
điều sơ bộ | |
điều sơ suất | |
điều sơ thiểu | |
điều sơ đẳng | |
điều sực nhớ lại | |
điều sung sướng | |
điều suy luận | |
điều suy nghĩ | |
điều suy ra | |
điều suy đoán | |
điêu tạ | |
điều tai hại | |
điều tầm bậy | |
điều tầm phơ | |
điều tầm thường | |
điêu tàn | |
điều tần | |
điều tàn bạo | |
điếu tang | |
điểu táng | |
tiếng Việt |