điều tiết | |
Điều tiết bị trói | |
điều tiêu | |
điều tỉ mỉ | |
điều tìm ra | |
điều tin chắc | |
điệu tính | |
điều tin tưởng | |
điêu toa | |
điều tội lỗi | |
điều tồi tệ | |
điều tởm lợm | |
điều tổng quát | |
điều tổn hại | |
điều tổn thương | |
điều tốt | |
điều tốt hơn | |
điều tốt nhất | |
điêu trá | |
điều tra | |
điều trắc trở | |
Điều tra dân số | |
điều tra dân số | |
điều trái | |
điều trái lại | |
điều trái lẽ phải | |
điều trái ngược | |
điều trái phép | |
điều trái sự thực | |
điều trái ý | |
điều trần | |
điều tra nghiên cứu | |
điều trâng tráo | |
điều tranh cãi | |
điều trả ơn | |
điều trả thù | |
điều tra viên | |
điều tra đột kích | |
điều trả đũa | |
điều tra được | |
điều trêu chọc | |
điều trị | |
điều trị) | |
điều trị bắng côcain | |
điều trị bằng cura | |
điều trị chữa bệnh | |
điệu tricote | |
điều trị dở dang | |
điều tri giác được | |
điều trị học | |
tiếng Việt |