đi hối hả | |
đi hơi khập khiễng | |
đi hỏi vợ | |
đi hỏng | |
đi hóng mát | |
đi hộ tống | |
đi hộ vệ | |
đi hướng về | |
đi huỳnh huỵch | |
đi ỉa | |
đi ì ạch | |
Điịnh lý Gauss- Markov | |
đi kèm | |
đi kèm hai bên | |
đi kèm theo | |
đi kèm với | |
đi kềnh | |
đi kéo lê | |
đi khám | |
đi khảo giá | |
đi khắp | |
đi khắp các ngả | |
đi khập khiễng | |
đi khắp nơi | |
đi khắp đó đây | |
đi khệnh khạng | |
đi khỏi | |
đi không vững | |
đi khó nhọc | |
đi kiếm khách | |
đi kiện | |
đi kiết | |
đi kinh lý | |
đi kịp | |
đi lạc | |
đi lạch bạch | |
đi lạch đạch | |
đi lắc lư | |
đi lạc đàn | |
đi lạc đề | |
đi lạc đường | |
đi lại | |
đi lại chơi bời | |
đi lại luôn | |
đi lại ồn ào | |
đi lại thường đến | |
đi lại tuần tra | |
đi lại uể oải | |
đi lại đều đặn | |
đi lại được | |
tiếng Việt |