đoạt lấy | |
đoạt mất | |
đoạt mục | |
đoạt phách | |
đoạt quyền | |
đoạt thủ | |
đoạt vị | |
đoạt được | |
đoạt được điểm | |
đỏ au | |
độ axit | |
đoạ đày | |
đọa đày | |
độ ba | |
đồ bạc | |
đổ bác | |
độ bách phân | |
độ ba chục | |
đồ bạc nhược | |
đồ bài tây | |
đồ ba láp | |
đồ bản | |
đồ bẩn | |
đồ bằng bạc | |
đo bằng bàn tay | |
đồ băng bó | |
đo bằng bước chân | |
đỡ bằng cọc | |
đo bằng com pa | |
đo bằng dây | |
đo bằng dây dọi | |
đồ bằng flanen | |
đo bằng gang tay | |
đỡ bằng giàn | |
đo bằng kilomet | |
đo bằng kilômet | |
đồ bằng mã não | |
đo bằng mắt | |
đồ bằng ngà | |
đo bằng ôn | |
đo bằng thước băng | |
đo bằng thước dây | |
đo bằng thước tọa | |
đồ bằng tôn | |
đồ bằng xương | |
đồ bằng đất nung | |
đo bằng đĩa số | |
đồ bằng đồng thiếc | |
đồ bẩn như lợn | |
đồ bán rẻ | |
tiếng Việt |