đồ bẩn thỉu | |
đồ bán được | |
độ bão hoà | |
đồ ba que | |
đồ bất lương | |
đồ bất nhân | |
Độ bất thoả dung | |
đồ bày bàn ăn | |
đồ bày biện | |
độ bay hơi | |
đồ bày trong nhà | |
đồ bày tủ kính | |
độ bazơ | |
đổ bể | |
độ bền | |
đổ bệnh | |
đỡ bệnh | |
đồ bện sợi | |
đồ béo mép | |
đổ bê tông | |
đọ bì | |
độ biên | |
Độ biến thiên | |
độ] biến đổi | |
đồ biếu | |
đồ biểu | |
độ biểu hiện | |
đồ binh | |
đo bình diện | |
đò bỏ | |
đồ bỏ | |
đồ bộ | |
đổ bộ | |
đồ bọc bạc | |
đồ bọc vàng | |
đồ bỏ di | |
đồ bơi | |
độ Bome | |
độ bốn chục | |
đổ bóng | |
đổ bớt | |
đò bỏ đi | |
đồ bỏ đi | |
đổ bộ đường không | |
đo bức xạ | |
đỏ bừng | |
đỏ bừng lên | |
đồ buôn lậu | |
đóc | |
đọc | |
tiếng Việt |