đọc cho viết | |
đọc chú | |
đốc chứng | |
độc chước | |
đọc chương trình | |
đốc công | |
đọc có trọng âm | |
độc cước | |
độc diễn | |
đọc diễn văn | |
Độc diệp thảo | |
độc dược | |
đọc ê a | |
Độ Celsius | |
độ Celsius | |
độc giả | |
độc giả dễ tính | |
đọc giọng mũi | |
đọc giọng mũi tịt | |
đốc gươm | |
độ chắc | |
độc hại | |
đồ chạm hình hoa | |
đồ chạm nổi thấp | |
đồ chạm trổ | |
độc hành | |
độ chắn sáng | |
đồ chắp vá | |
độ chặt | |
đồ châu báu | |
độ chảy loãng | |
độ chếch | |
độ chênh | |
độ chênh cao | |
độ chênh góc | |
độ chênh lệch | |
đọc hết | |
đồ chế tạo | |
đồ chết tiệt | |
đổ chì | |
độ chi | |
độ chia | |
đọc hiểu | |
đốc hiệu | |
đỏ chín | |
độ chính xác | |
độ] chính xác | |
độ chính xác kép | |
độ chín muồi | |
độ chịu | |
tiếng Việt |