PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đôi chân
đợi chán chê
đối chất
đôi chiều
đối chiếu
đổi chiều
đối chiếu ... với
đối chiếu với
đối chiếu được
đôi chỗ
đổi chỗ
đợi cho
đợi chờ
đổi chỗ cho nhau
đối chọi
đối chọi lại
đối chọi với
đòi cho kỳ được
đợi chờ lâu
đổi chỗ ngồi
đổi ... cho nhau
đổi cho nhau
đổi chỗ ở
đợi cho ... qua
đội chủ
đội chữa cháy
đối chứng
đôi chút
đối chu trình
đôi co
đội commăngđô
đòi cơn
đói cồn cào
đời còn dài
đổi công
đời công
đội cổ động
đối cự
đội của chúng ta
đội của chúng tôi
đối cực
đổi dạ
đòi dai
đồi dải
đổi dạng
đối diện
đối diện nhau
đối diện với
đổi dời
đổi dòng
tiếng Việt