đội hợp xướng | |
đội hộ tống | |
đội hộ vệ | |
đổi hướng | |
đổi hướng kế | |
đội hướng đạo sinh | |
đổi hướng đi | |
đối iđêan | |
đói kém | |
đội kém | |
đội kèn | |
đội kèn đồng | |
đổi khác | |
đổi khác đi | |
đối kháng | |
đòi khăng khăng | |
đối kháng điện tử | |
đói khát | |
đối khẩu | |
đôi khi | |
đói khó | |
đói khổ | |
đói khổ cùng cực | |
đói không khí | |
đời kiếp | |
đối kiểu | |
đội kỵ binh | |
đòi kỳ được | |
đói lả | |
đòi lại | |
đối lại | |
đổi lại | |
đòi lại ra tòa | |
đòi lại vật | |
đói lắm | |
đời làm vợ | |
đôi lần | |
đổi lẫn | |
đổi lẫn nhau | |
đổi lẫn được | |
đội lao động | |
đối lập | |
đối lập lại | |
đối lập nhau | |
đối lập ... với | |
đối lập với nhau | |
đợi lâu | |
đòi lấy | |
đổi ... lấy | |
đổi lấy | |
tiếng Việt |