đóm giấy | |
đờ-mi ca-rê | |
độ mịn | |
Đô-mi-ni-ca-na | |
Đôminô | |
đô-mi-nô | |
đôminô | |
đơm khuy | |
đốm lang chân | |
đốm lớn | |
đốm lông | |
đốm lông trắng | |
đóm lửa | |
đốm mắt | |
đốm màu | |
đồ mở | |
độ mở | |
đồ mộc | |
đổ mô hôi | |
đổ mồ hôi | |
đổ mồ hôi hột | |
đồ mở hộp | |
đồ mới | |
độ mỏi | |
đồ mới mua | |
đồ mới nứt mắt | |
đồ mới sắm | |
Đồ Môn | |
Đồ Mồn | |
độ mòn | |
đỏ mọng | |
độ mỏng | |
độ mỏng bớt | |
đỏ mọng từng mảng | |
độ mớn nước | |
đốm sáng | |
đốm trán | |
đốm trắng ở trán ngựa | |
đốm tuyết to | |
đo mưa | |
đồ mua | |
đồ mua sắm | |
đo mực nước | |
đo mực nước sông | |
đồ mừng | |
Đỗ Mười | |
độ muối | |
độ mười lăm | |
độ mướn nước | |
đốm vằn | |
tiếng Việt |