PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đóm giấy
đờ-mi ca-rê
độ mịn
Đô-mi-ni-ca-na
Đôminô
đô-mi-nô
đôminô
đơm khuy
đốm lang chân
đốm lớn
đốm lông
đốm lông trắng
đóm lửa
đốm mắt
đốm màu
đồ mở
độ mở
đồ mộc
đổ mô hôi
đổ mồ hôi
đổ mồ hôi hột
đồ mở hộp
đồ mới
độ mỏi
đồ mới mua
đồ mới nứt mắt
đồ mới sắm
Đồ Môn
Đồ Mồn
độ mòn
đỏ mọng
độ mỏng
độ mỏng bớt
đỏ mọng từng mảng
độ mớn nước
đốm sáng
đốm trán
đốm trắng ở trán ngựa
đốm tuyết to
đo mưa
đồ mua
đồ mua sắm
đo mực nước
đo mực nước sông
đồ mừng
Đỗ Mười
độ muối
độ mười lăm
độ mướn nước
đốm vằn
tiếng Việt