đốm vàng | |
đốm xám | |
đốm xuất huyết | |
đồ mỹ nghệ | |
đồ mỹ nghệ Nhật | |
đờm đặc | |
đỏm đang | |
đơm đặt | |
đơm đặt chuyện | |
đom đóm | |
đom đóm mắt | |
đôm đốp | |
"đòn" | |
đon | |
đòn | |
đón | |
đôn | |
đơn | |
đọn | |
đốn | |
đồn | |
độn | |
đớn | |
đỡ nách | |
đồn ải | |
Đơn âm | |
đơn âm | |
độn am | |
độ năm chục | |
đồn ầm lên | |
đơn âm ngữ | |
đơn âm tiết | |
đỡ nặng cho | |
đổ nát | |
độ nấu tới | |
đơn axit monoaxit | |
đồ nạy | |
đơn bạc | |
đơn bản vị | |
đơn bào | |
đòn bật lại | |
đòn bẩy | |
đòn bẫy | |
đơn bên nguyên | |
đồn biên phòng | |
đốn binh | |
đồn binh | |
đơn bội | |
độn bông | |
đồn bót | |
tiếng Việt |