đồng lòng | |
động lòng | |
động lòng thương | |
động lòng trắc ẩn | |
đống lộn xộn | |
đống lúa | |
đống lửa | |
đồng lúa | |
đồng lứa | |
đống lúa gặt | |
đồng luân | |
đồng lục | |
động lực | |
động lực học | |
động lực học máu | |
động lực không khí | |
đồng lung | |
đóng lưới | |
đong lường | |
đống lương | |
động lượng | |
đồng lương rẻ mạt | |
đồng lu y | |
đồng Mác | |
đồng mác | |
đồng mác cũ | |
đồng Mác của Đức | |
đóng mạch | |
động mạch | |
động mạch cảnh | |
động mạch chủ | |
động mạch con | |
động mạch môn vị | |
động mạch quay | |
động mạch vành | |
động mạch vú | |
Đồng Manat của Azerbaijan (1993–2006) | |
Đồng Manat Turkmenistan (1993–2009) | |
đóng mạnh | |
đóng mảnh chêm vào | |
đống mảnh vỡ | |
đồng maravêđi | |
Đồng Markka Phần Lan | |
Đồng Mark Đông Đức | |
Đồng Mark Đức | |
đóng mặt | |
động mật | |
đồng mắt cua | |
đồng màu | |
đồng mẫu | |
tiếng Việt |