đồng hương | |
đồng hưởng | |
đồng huyết | |
đồng huyệt | |
Đồng Hwan Hàn Quốc (1953–1962) | |
đồng I | |
đơn giá | |
độn giác | |
đơn giản | |
đòn giáng trả | |
đơn giản hoá | |
đơn giản hóa | |
đơn giản nhất | |
đơn giao | |
đồng II | |
Đồng Inti Peru | |
đòn gió | |
Đông Kalimantan | |
Đồng Karbovanets Ucraina | |
đồng kẽm | |
đông keo | |
đông kết | |
đồng kết tinh | |
đồng ketxan | |
đồng ketzan | |
Đồng Khánh | |
đồng khánh | |
đồng khí | |
động khí | |
đóng khít | |
đóng khóa nòng | |
đồng khối | |
đồng khởi | |
đông khô lạnh | |
đóng không tự nhiên | |
đóng không xuống | |
đóng khung | |
đóng khung ... lại | |
"đóng kịch" | |
đóng kịch | |
đóng kịch khéo hơn | |
đóng kiện | |
Đổng Kiến Hoa | |
đóng kiện lại | |
đồng kiểu | |
đóng kín | |
Đông Kinh | |
Động kinh | |
đông kinh | |
động kinh | |
tiếng Việt |