động phó từ | |
đồng phục | |
Đông Phương | |
đông phương | |
Đông phương hóa | |
đông phương hoá | |
Đông phương học | |
đông phương học | |
đồng pi | |
đồng pixton | |
đồng pơzô | |
đông qua | |
đóng quân | |
đông quân | |
đồng quận | |
đồng quản lý | |
đóng quân ngoài trời | |
đồng quan điểm với | |
đồng quê | |
đồng qui | |
đồng quy | |
Đồng quyết định | |
đồng rạ | |
đống rác | |
đống rác bếp | |
đống rác ùn lại | |
Đồng Rand Nam Phi (tài chính) | |
đống rau củ | |
đồng rêan | |
đóng rèm mắt cáo | |
Đông Rennell | |
đồng rêu | |
đồng rian | |
đồng rixđan | |
đống rơm | |
đóng rui vào | |
đồng ruộng | |
đồng rượu | |
đồng rúp | |
đồng rupi | |
Đồng Rúp Latvia | |
Đồng Rúp Mới của Belarus (1994–1999) | |
Đồng Rúp Nga (1991–1998) | |
Đồng Rúp Sô viết | |
Đồng Rúp Tajikistan | |
đóng sách | |
đóng sầm | |
đóng sầm ... lại | |
đóng sầm lại | |
đóng sàn | |
tiếng Việt |