động tác xoay tròn trên đầu ngón chân | |
động tác xúc | |
đồng talari | |
Đồng Talonas Litva | |
đóng tạm | |
đống tạm | |
đồng tâm | |
động tâm | |
đồng tâm hiệp lực | |
đồng tản | |
đống tạp nhạp | |
Đông Tà Tây Độc | |
Đổng Tất Vũ | |
đóng tàu | |
đồng tế | |
đồng textông | |
động thai | |
động thái | |
đồng thale | |
đồng thân | |
đồng than bùn | |
đồng thặng dư | |
đồng thanh | |
đóng thành bánh | |
đóng thành cục tròn | |
đóng thanh giằng | |
đóng thành khối cầu | |
đóng thành kiện | |
đồng thanh nhất trí | |
đồng thanh tuyên bố | |
đổng thảo | |
Đồng Tháp | |
đồng thấp | |
đồng thất | |
đồng thau | |
đồng thau giả vàng | |
đóng thay | |
đóng thay thế | |
đóng thay vai | |
đồng thể | |
đồng thể hóa | |
đóng then | |
đồng thiếc | |
đồng thiếc photpho | |
đông thiên | |
đồng thiên thần | |
đồng thiếp | |
đóng thồ | |
động thổ | |
đồng thòa | |
tiếng Việt |