động vật da gai | |
Động vật dạng bốn chân | |
động vật dạng cây | |
động vật di trú | |
động vật gặm nhấm | |
động vật gặm nhắm | |
động vật giáp xác | |
động vật hai chân | |
động vật hai tay | |
động vật hai đầu | |
động vật hình cây | |
động vật hình rêu | |
động vật hoá | |
động vật hoại thực | |
động vật học | |
động vật học) cá mù làn | |
động vật hút máu | |
động vật không răng | |
động vật linh trưởng | |
động vật loại cá | |
động vật loại rùa | |
động vật lưỡng cư | |
động vật mang râu | |
động vật nguyên sinh | |
động vật nhai lại | |
động vật nhiều chân | |
động vật nhiều mồm | |
động vật ở hang | |
động vật phát sáng | |
đống vật săn được | |
động vật sinh sản | |
động vật sống đuôi | |
động vật tay cuộn | |
động vật thân mềm | |
động vật thiếu răng | |
động vật tiền sống | |
động vật tinh khiết | |
động vật đa bào | |
động vật đẳng túc | |
động vật đào bới | |
động vật đơn bào | |
động vật đơn huyệt | |
đóng vảy | |
đóng vảy cứng | |
đóng vảy sắp khỏi | |
đồng vị | |
đồng viên | |
động viên | |
động viện | |
động vìên | |
tiếng Việt |