đóng trăn | |
đồng trang lứa | |
đồng trang đồng lứa | |
đồng triện | |
đồng triều | |
đồng trinh | |
đóng trò | |
đồng trội | |
đồng trồng cây thiến | |
đóng trong kịch | |
đống tro tàn | |
đồng trục | |
đồng trũng | |
Đông trùng hạ thảo | |
đồng trùng hợp | |
đồng trưởng | |
đóng trụ sở | |
đông tụ | |
đống tử | |
đồng tử | |
động từ | |
động tử | |
đồng tuế | |
động từ hoá | |
động từ không cần bổ ngữ | |
động từ không ngôi | |
đồng tử không đều | |
động từ khuyết thiếu | |
đồng tuổi | |
đóng tuồng | |
đồng tướng | |
đóng tuồng câm | |
động từ phản thân | |
động từ tâm | |
động từ trung gian | |
đóng tủ vào hốc | |
động từ xảy lặp | |
đống tuyết | |
đồng tuyết | |
đống tuyết rơi | |
đống tuyết vướng đường | |
đồ ngu | |
đồ ngủ | |
độ ngũ | |
đồ ngựa cái | |
Đồng UIC-Franc Pháp | |
đồ ngũ kim | |
đờ người | |
đớ người ra | |
đờ người ra | |
tiếng Việt |