đồ điện | |
đổ điêu | |
độ điều tản | |
đồ đi ở chân | |
đồ đĩ rạc | |
đo đỏ | |
độ đo | |
đo độ ẩm | |
Đô đốc | |
đô đốc | |
đỏ đọc | |
đố đọc | |
đồ độc | |
đo độ cao | |
đo độ cao góc | |
Đô đốc Hạm đội Liên bang Xô viết | |
đồ đội đầu | |
đổ đốn | |
đồ độn chuồng | |
đồ đồng | |
đổ đống | |
đổ đồng | |
đồ đồng giả vàng | |
đồ đồng nát | |
đồ đồng thanh | |
đồ đồng tráng men | |
đò đưa | |
đồ đúc | |
độ đục | |
đồ đựng | |
đồ đựng nĩa | |
đo được | |
đồ được chế tạo | |
đỏ đuôi | |
độ đường | |
đồ đụt | |
độ đu đưa | |
đphương bò một tuổi | |
đs | |
đs hiệp bộ | |
đs phản tự | |
đs tính hiệp bộ | |
đs đối ảnh | |
đ tháo dây | |
đ tháo móng sắt | |
đ tháo ra | |
đ tháo đầu bịt | |
đu | |
đù | |
đú | |
tiếng Việt |