PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đua bình bịch
đùa bỡn
đưa bóng
đùa bỡn nghĩa bóng
đưa bừa
đũa cả
đưa cao lên
đưa cay
đưa chân
đua chen
đũa chỉ huy
đưa ... cho
đưa cho
đưa cho xem
đưa chứng thực
đựa compact
đứa con
đứa con hoang
Đứa con hoang đàng
đứa con sinh ba
đứa con trai
đứa con trai nhỏ
đứa con đẻ hoang
đứa côn đồ
đùa cợt
đùa dai
đưa dẫn
đưa dần vào
đưa dân đến
đưa dân đến ở
đưa dâu
đùa dí dỏm
đưa dồn dập
đùa giỡn
đứa hay nịnh
đùa hết sức
đứa hớt lẻo
đứa hư
đứa khốn nạn
đũa khuấy
đưa kiến nghị
đưa lắc
đưa lại
đưa ... lại gần
đưa lại vào
đùa làm biến hình
đưa làm chứng cớ
đũa lăn
đưa lần nữa
đưa lậu ... vào
tiếng Việt