PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đúc bản in
đúc bản để in
đục bỏ
Đức cha
đức cha
đục chạm
Đức Châu
đục chẻ
đúc chữ
đức Chúa Cha
đức Chúa con
Đức Chúa Giê -Su
Đức chúa Giê-Su
Đức chúa Giê-xu
Đức Chúa Ki-Tô
Đức Chúa Trời
đức Chúa trời
đức chúa trời
đúc chữ in
đức dục
Đức Dương
đúc gang
Đức Giám Mục
Đức Giáo Hoàng
đực giống
đục gỗ
đức hạnh
đủ cho
đủ chỗ
Đức hoá
Đức hóa
đức hoá
đực hóa
đủ cho dùng
đục hom
đủ chỗ ngồi
Đức Hồng Y
đức hồng-y
đức hữu
đục kế
đúc kết
đúc kết thành một
đục khe
đức khiết tịnh
đục khoan
đục khoét
đúc kim loại
Đức Kitô
đúc lại
đục lại
tiếng Việt