đúc bản in | |
đúc bản để in | |
đục bỏ | |
Đức cha | |
đức cha | |
đục chạm | |
Đức Châu | |
đục chẻ | |
đúc chữ | |
đức Chúa Cha | |
đức Chúa con | |
Đức Chúa Giê -Su | |
Đức chúa Giê-Su | |
Đức chúa Giê-xu | |
Đức Chúa Ki-Tô | |
Đức Chúa Trời | |
đức Chúa trời | |
đức chúa trời | |
đúc chữ in | |
đức dục | |
Đức Dương | |
đúc gang | |
Đức Giám Mục | |
Đức Giáo Hoàng | |
đực giống | |
đục gỗ | |
đức hạnh | |
đủ cho | |
đủ chỗ | |
Đức hoá | |
Đức hóa | |
đức hoá | |
đực hóa | |
đủ cho dùng | |
đục hom | |
đủ chỗ ngồi | |
Đức Hồng Y | |
đức hồng-y | |
đức hữu | |
đục kế | |
đúc kết | |
đúc kết thành một | |
đục khe | |
đức khiết tịnh | |
đục khoan | |
đục khoét | |
đúc kim loại | |
Đức Kitô | |
đúc lại | |
đục lại | |
tiếng Việt |