PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đục lầm
đực làm giống
đúc lẫn
đục lỗ
đục lỗ châu mai
đục lỗ không thủng
đục lỗ mộng
đục lõm vào
đục lưỡi vát
Đức mã
đức mách lẻo
đức mặc lan
đục máng
đực mặt
Đức Mẹ
đức Mẹ
đức mẹ
Đức Mẹ Fatima
đục mờ
đức môn
đục một
đục ngàu
đục ngầu
đục ngầu lại
đực người ra
đục nhân mắt
đục nhỏ
đục như sữa
Đức Ông
đức ông
đúc ở thành Tua
đục phác
đục phẳng
Đức Phật
Đức phật
đức phối
đục qua
Đức quốc
đức quốc
Đức Quốc Xã
đục ra
đực ra
đúc rút
đúc sẵn
đúc thành một khối
đúc thành tiền
đúc thành triết lý
đức tháo
đúc thép
đực thiến
tiếng Việt