PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đụng bằng đầu gối
đúng bên
đụng ... bị thương
đừng bỏ cuộc
đứng bóng
đúng cách
đứng cách ra
đúng cách thức
đứng cái
đứng canh
đứng cạnh
đựng canh
đụng chạm
đụng chạm nhau
đụng chạm vào
đụng chạm đến
đứng chật
đứng chật lại
đứng cheo leo
đúng chiến thuật
đúng chỗ
đừng chớ
đứng chống nạnh
đúng chuẩn
đúng chuẩn mực
đúng chức vị
đứng chủ lễ
đứng chững lại
đứng chụp ảnh
đứng cô lập
đúng dắn
đứng dạng chân
đụng dập
đứng dầy
đứng dậy
đứng dẹp ra
đựng di cốt
đúng dịp
đứng dọc giữa
đứng gác
đứng ghì chân xuống
đứng giá
đứng giạng chân
đứng giạng chân trên
đứng giạng háng
đứng giạng háng lên
đúng giờ
đứng gió
đúng giờ giấc
đúng giống
tiếng Việt