đụng bằng đầu gối | |
đúng bên | |
đụng ... bị thương | |
đừng bỏ cuộc | |
đứng bóng | |
đúng cách | |
đứng cách ra | |
đúng cách thức | |
đứng cái | |
đứng canh | |
đứng cạnh | |
đựng canh | |
đụng chạm | |
đụng chạm nhau | |
đụng chạm vào | |
đụng chạm đến | |
đứng chật | |
đứng chật lại | |
đứng cheo leo | |
đúng chiến thuật | |
đúng chỗ | |
đừng chớ | |
đứng chống nạnh | |
đúng chuẩn | |
đúng chuẩn mực | |
đúng chức vị | |
đứng chủ lễ | |
đứng chững lại | |
đứng chụp ảnh | |
đứng cô lập | |
đúng dắn | |
đứng dạng chân | |
đụng dập | |
đứng dầy | |
đứng dậy | |
đứng dẹp ra | |
đựng di cốt | |
đúng dịp | |
đứng dọc giữa | |
đứng gác | |
đứng ghì chân xuống | |
đứng giá | |
đứng giạng chân | |
đứng giạng chân trên | |
đứng giạng háng | |
đứng giạng háng lên | |
đúng giờ | |
đứng gió | |
đúng giờ giấc | |
đúng giống | |
tiếng Việt |