PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đúng giữa
đứng giữa
đúng hạn
đứng hàng trên
đứng hàng đầu
đúng hẹn
đúng hệt
đúng hoàn toàn
đúng hơn
đúng hơn là
đúng hơn thì
đúng hướng
đứng im
đứng ì ra
đứng khít
đứng không vững
đúng khớp
đúng kiểu
đúng là
đứng lái
đứng lại
đứng lại!
đừng lại
đứng làm mẫu
đừng làm phiền
đứng lâu
đúng lẽ
đứng lên
đứng lên chiến đấu
đúng lễ thói
đúng lí
đứng lịm người
đúng luật
đúng luật lệ
đúng luật pháp
đúng lúc
đúng lúc chuông đánh
đúng lúc thời hạn
đứng lù lù
đứng lù lù ở
đúng lý
đụng mạnh
đứng máy
đứng mỏi chân
đúng mốt
đùng một cái
đúng mức
đúng mực
đừng ngại
đứng ngạo nghễ
tiếng Việt