đúng giữa | |
đứng giữa | |
đúng hạn | |
đứng hàng trên | |
đứng hàng đầu | |
đúng hẹn | |
đúng hệt | |
đúng hoàn toàn | |
đúng hơn | |
đúng hơn là | |
đúng hơn thì | |
đúng hướng | |
đứng im | |
đứng ì ra | |
đứng khít | |
đứng không vững | |
đúng khớp | |
đúng kiểu | |
đúng là | |
đứng lái | |
đứng lại | |
đứng lại! | |
đừng lại | |
đứng làm mẫu | |
đừng làm phiền | |
đứng lâu | |
đúng lẽ | |
đứng lên | |
đứng lên chiến đấu | |
đúng lễ thói | |
đúng lí | |
đứng lịm người | |
đúng luật | |
đúng luật lệ | |
đúng luật pháp | |
đúng lúc | |
đúng lúc chuông đánh | |
đúng lúc thời hạn | |
đứng lù lù | |
đứng lù lù ở | |
đúng lý | |
đụng mạnh | |
đứng máy | |
đứng mỏi chân | |
đúng mốt | |
đùng một cái | |
đúng mức | |
đúng mực | |
đừng ngại | |
đứng ngạo nghễ | |
tiếng Việt |