PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đứng về phe
đứng về phía
đúng với
đừng vội
đúng với hiến pháp
đúng với mùa
đúng với nội quy
đứng vững
đứng vững được
đứng xếp hàng
đừng xét đến
đựng xúp
đứng yên
đứng yên một chỗ
đúng đắn
đứng đắn
đứng đắn ra
đụng đầu
đứng đầu
đụng đáy
đủng đa đủng đỉnh
đụng đến
đứng đến hết
đụng đến là cười
đứng đến mỏi
đùng đình
đủng đỉnh
đụng độ
đùng đoàng
đừng động đến
đụng đột
đựng đồ vải
đựng đồ vật
đung đưa
đùng đục
đùng đùng
đùng đùng nổi giận
đừng được
đựng được
đựng được nhiều
đứng đường
đứng đường đứng chợ
đun kỹ
đun mềm
đụn mối
đun nấu
đún người lên
đun nhừ
đun nóng
đun nóng lại
tiếng Việt