đứng về phe | |
đứng về phía | |
đúng với | |
đừng vội | |
đúng với hiến pháp | |
đúng với mùa | |
đúng với nội quy | |
đứng vững | |
đứng vững được | |
đứng xếp hàng | |
đừng xét đến | |
đựng xúp | |
đứng yên | |
đứng yên một chỗ | |
đúng đắn | |
đứng đắn | |
đứng đắn ra | |
đụng đầu | |
đứng đầu | |
đụng đáy | |
đủng đa đủng đỉnh | |
đụng đến | |
đứng đến hết | |
đụng đến là cười | |
đứng đến mỏi | |
đùng đình | |
đủng đỉnh | |
đụng độ | |
đùng đoàng | |
đừng động đến | |
đụng đột | |
đựng đồ vải | |
đựng đồ vật | |
đung đưa | |
đùng đục | |
đùng đùng | |
đùng đùng nổi giận | |
đừng được | |
đựng được | |
đựng được nhiều | |
đứng đường | |
đứng đường đứng chợ | |
đun kỹ | |
đun mềm | |
đụn mối | |
đun nấu | |
đún người lên | |
đun nhừ | |
đun nóng | |
đun nóng lại | |
tiếng Việt |