PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đúng sách lược
đứng sát
đứng sau
Đừng sợ
đứng sững
đứng sững lại
đứng sững ra
đứng sừng sững
đúng sự thật
đúng sự thực
đúng tầm tay
đứng thẳng
đứng thẳng lại
đứng thành hàng
đứng thành hàng ngũ
đựng thành tích
đúng thế
đúng theo
đứng theo dõi
đúng thời
đúng thời gian
đúng thời trang
đúng tiêu chuẩn
đụng tới
đứng trên cao
đứng trên chân sau
đựng tro người chết
đựng tro tàn
đứng trước
đứng trước mặt
đứng tù chân
đúng từ chữ một
đúng từng chữ
đúng từng tiếng
đúng tuổi
đứng tuổi
đứng uể oải
đu người lên
đứng ưỡn lên
đụng va
đúng văn bản
đúng văn phạm
đúng vào
đụng vào
đứng vào
đựng vào chậu
đứng vào hàng
đụng vào nhau
đứng vào vị trí
đúng vậy
tiếng Việt