đúng sách lược | |
đứng sát | |
đứng sau | |
Đừng sợ | |
đứng sững | |
đứng sững lại | |
đứng sững ra | |
đứng sừng sững | |
đúng sự thật | |
đúng sự thực | |
đúng tầm tay | |
đứng thẳng | |
đứng thẳng lại | |
đứng thành hàng | |
đứng thành hàng ngũ | |
đựng thành tích | |
đúng thế | |
đúng theo | |
đứng theo dõi | |
đúng thời | |
đúng thời gian | |
đúng thời trang | |
đúng tiêu chuẩn | |
đụng tới | |
đứng trên cao | |
đứng trên chân sau | |
đựng tro người chết | |
đựng tro tàn | |
đứng trước | |
đứng trước mặt | |
đứng tù chân | |
đúng từ chữ một | |
đúng từng chữ | |
đúng từng tiếng | |
đúng tuổi | |
đứng tuổi | |
đứng uể oải | |
đu người lên | |
đứng ưỡn lên | |
đụng va | |
đúng văn bản | |
đúng văn phạm | |
đúng vào | |
đụng vào | |
đứng vào | |
đựng vào chậu | |
đứng vào hàng | |
đụng vào nhau | |
đứng vào vị trí | |
đúng vậy | |
tiếng Việt |