được chắn | |
được chấn chỉnh | |
được chăng hay chớ | |
được chắp cánh | |
được chấp nhận | |
được chấp thuận | |
được che | |
được che chở | |
được che giấu | |
được che khuất | |
được chèn vào | |
được chèo bằng | |
đựơc chế tạo | |
được chế định | |
được chia | |
được chia nhánh | |
được chia ra | |
được chiếu | |
được chiếu sáng | |
được chỉnh đốn | |
được chỉ đạo | |
được chỉ định | |
được cho ăn thêm | |
được chở bằng máy bay không vận | |
được cho chạy | |
được cho là | |
được cho là đúng | |
được chọn | |
được chọn lọc | |
được chọn lựa | |
được chọn tên | |
được cho phép | |
được chứ | |
được chứa | |
được chuẩn y | |
được chứa đựng | |
được chu cấp | |
được chứng nhận | |
được chứng thực | |
được chủng đậu | |
được chuộc | |
được chuộng | |
được chuyển giao | |
được chuyền quanh | |
được chuyền sang | |
được chuyển đến | |
được chuyền đi | |
được chú ý đến | |
được coi | |
được cởi | |
tiếng Việt |