PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
được cởi ách
được coi là
được coi như
được cởi ra
được cởi trói
được coi trọng
được cổ lệ
được công nhận
được công nhận là
được cổ vũ
được cố định lại
được cúng
được cưng
được cung cấp
được cung cấp giày
được củng cố
được cưng quá
được cung ứng
được cuộc
được cứu chuộc
được cứu giải
được cứu tế
được cứu thoát
được cứu trợ
được cứu vớt
được dẫm ra
được dẫn giải ra
được dành để
được dán lại
được dẫn ra
được dạy
được diễn
được diễn tả
được dời lại
được dọn sạch
được dọn trống
được dùng
được dựng lên
được dự phòng
được dự định
được gạn
được gắn lại
được ghép thành đôi
được ghi nhớ
được ghi số
được ghi vào
được ghi vào băng
được gia cố
được giả dụ là
được giá hơn
tiếng Việt