được tính tiền/cước | |
được tính toán | |
được tính vào | |
được tính đến | |
được tín nhiệm | |
được tổ chức | |
được tổ chức lại | |
được tổ hợp | |
được tôi luyện | |
được tôn trọng | |
được tỏ rõ | |
được tra dầu | |
được trả hậu | |
được trả lương | |
được trắng án | |
được trang bị | |
được trang bị lại | |
được trang sức | |
đựoc trang trí | |
được tránh khỏi | |
được tranh luận | |
được trao cho | |
được trả theo dòng | |
được trả thù | |
được trả thù lao | |
được trả tiền | |
được trả về | |
được triển lãm | |
được trình bày | |
được tr lưng hậu | |
được trợ cấp | |
được trồng cây | |
được trông đợi | |
được trọn vẹn | |
được trú | |
được trước | |
được truyền sang | |
được truyền đi | |
được tự do | |
đuốc tuệ | |
được tưới | |
được tuyên án | |
được tuyển lựa | |
được tuỳ ý quyết định | |
được ưa chuộng | |
được ưa hơn | |
được ưa thích | |
được ứng dụng | |
được ước lượng | |
được ước đoán | |
tiếng Việt |