được ưu thích | |
được ưu tiên | |
được ưu đâi | |
được ưu đãi | |
được uỷ cho | |
được uỷ nhiệm | |
được ủy nhiệm | |
được uỷ quyền | |
được ủy quyền | |
được vác | |
được vạch ra | |
được vào làm việc | |
được vẻ vang | |
được việc | |
được viện ra | |
được viết | |
được viết thành kịch | |
được vinh hiển | |
được vin vào | |
được vỗ béo | |
được vui hưởng | |
được vũ trang | |
được xác minh | |
được xác nhận | |
được xác định | |
được xay | |
được xem là | |
được xem như | |
được xếp | |
được xếp gọn | |
được xếp hạng | |
được xếp loại | |
được xếp nhất nhì | |
được xếp theo hàng | |
được xếp vào | |
được xếp vào loại | |
được xếp đặt | |
được xuất bản | |
được xức dầu thánh | |
được yểm hộ | |
được yên | |
được yêu cầu | |
được yêu chuộng | |
được yêu mến | |
được yêu quí | |
được yêu quý | |
được đặc ân | |
được đặc quyền | |
được đảm bảo trước | |
được đăng | |
tiếng Việt |