PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
được ưu thích
được ưu tiên
được ưu đâi
được ưu đãi
được uỷ cho
được uỷ nhiệm
được ủy nhiệm
được uỷ quyền
được ủy quyền
được vác
được vạch ra
được vào làm việc
được vẻ vang
được việc
được viện ra
được viết
được viết thành kịch
được vinh hiển
được vin vào
được vỗ béo
được vui hưởng
được vũ trang
được xác minh
được xác nhận
được xác định
được xay
được xem là
được xem như
được xếp
được xếp gọn
được xếp hạng
được xếp loại
được xếp nhất nhì
được xếp theo hàng
được xếp vào
được xếp vào loại
được xếp đặt
được xuất bản
được xức dầu thánh
được yểm hộ
được yên
được yêu cầu
được yêu chuộng
được yêu mến
được yêu quí
được yêu quý
được đặc ân
được đặc quyền
được đảm bảo trước
được đăng
tiếng Việt