PanLex

𡨸儒 Vocabulary

46647 entries from 9 sources
1 additional source obtained by PanLex and waiting to be analyzed
𪛐
𪛑
𪛒
𪛕
𪛖
8月
Bắc Kinh 北京
báo tuyết 豹雪
bộ ăn sâu bọ 部𩛖螻蜅
bộ ăn thịt 部𩛖𦧘
bộ cá voi 部𩵜㺔
bộ gặm nhấm 部啃𠰃
bộ guốc chẵn 部踘振
bộ guốc lẻ 部踘𥘶
bộ linh trưởng 部靈長
Châu Á 州亞
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 共和人民中華
dịch tễ học 疫齊學
góc 角
hỏa tiễn 火箭
kì lân 騏驎
mây mưa 𩄲𩅹
nghệ nhân 藝人
nghệ sĩ 藝士
ngư học 魚學
ngữ văn 語文
nhà khoa học 家科學
phần mộ 墳墓
sao bắc cực 𣋀北極
soái hạm 帥艦
sơn cốc 山谷
sừng tê 𧤂犀
tháng năm 月五
văn nhân 文人
vi khuẩn học 微菌學
đại lục 大陸
điểu học 鳥學
𡨸儒