𪛐 | |
𪛑 | |
𪛒 | |
𪛕 | |
𪛖 | |
〇 | |
〡 | |
〢 | |
〣 | |
〤 | |
〥 | |
〦 | |
〧 | |
〨 | |
〩 | |
8月 | |
Bắc Kinh 北京 | |
báo tuyết 豹雪 | |
bộ ăn sâu bọ 部𩛖螻蜅 | |
bộ ăn thịt 部𩛖𦧘 | |
bộ cá voi 部𩵜㺔 | |
bộ gặm nhấm 部啃𠰃 | |
bộ guốc chẵn 部踘振 | |
bộ guốc lẻ 部踘𥘶 | |
bộ linh trưởng 部靈長 | |
Châu Á 州亞 | |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 共和人民中華 | |
dịch tễ học 疫齊學 | |
góc 角 | |
hỏa tiễn 火箭 | |
kì lân 騏驎 | |
mây mưa 𩄲𩅹 | |
nghệ nhân 藝人 | |
nghệ sĩ 藝士 | |
ngư học 魚學 | |
ngữ văn 語文 | |
nhà khoa học 家科學 | |
phần mộ 墳墓 | |
sao bắc cực 𣋀北極 | |
soái hạm 帥艦 | |
sơn cốc 山谷 | |
sừng tê 𧤂犀 | |
tháng năm 月五 | |
văn nhân 文人 | |
vi khuẩn học 微菌學 | |
đại lục 大陸 | |
điểu học 鳥學 | |
𡨸儒 |