đã ăn sâu | |
đã ấn định | |
đá bạc | |
đá ba lát | |
đá ba-lát | |
đá balat | |
đa bán | |
đá bản | |
đả ban | |
đá bảng | |
đá bằng | |
đá bằng móng | |
đã bán hết | |
đa bào | |
đá bào | |
đả bao | |
đà bạt | |
đá bật lửa | |
đã bay lên | |
đá bazan | |
đa bệnh | |
đã bén rễ | |
đá biến chất | |
đã biết | |
đã biết mùi | |
đã bình phục | |
đã bóc vỏ | |
đa bội | |
đà bối | |
đá bóng | |
đá bóng trả lại | |
đá bọt | |
đá bồ tát | |
đá bọt biển | |
đá bọt pierre ponce | |
đã buộc dây | |
đa búp đỏ | |
đà bứt lên | |
đác | |
đạc | |
đắc | |
đặc | |
đã cải đạo | |
đa cảm | |
đặc ân | |
đa canh | |
đặc ân đặc quyền | |
đá cạp chân cột | |
đá cát | |
đã cất cánh | |
tiếng Việt |