đặc khoản | |
đặc khu | |
Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc CHND Trung Hoa | |
đặc kiểu Mỹ | |
đặc kịt | |
đặc lạc y mộc mã | |
đặc lại | |
đạc lộ | |
đắc lợi | |
đặc lợi | |
Đặc lợi kinh tế | |
đắc lực | |
đặc ngữ | |
đặc ngữ điện toán | |
đắc nhân tâm | |
đặc nhiệm | |
đa cố | |
đã có bày biện | |
đã có chồng | |
đã có gia đình | |
đá cối | |
đã cởi giày ống | |
đã cởi quần áo | |
đã cởi ủng | |
đá cối xay | |
đà công | |
Đa cộng tuyến | |
đã có người | |
đã có thể bay | |
đã có vợ | |
đặc phái | |
đặc phái viên | |
đặc phí | |
đặc quánh | |
đặc quánh lại | |
đặc quyền | |
đặc quyền chế tạo | |
đặc quyền diễn | |
đặc quyền kế nghiệp | |
đặc quyền ngoại giao | |
đặc quyền nhà vua | |
đặc quyền riêng | |
đặc quyền đặc lợi | |
đắc sắc | |
đặc sắc | |
đắc sách | |
đặc sai | |
đặc san | |
đặc sản | |
đặc sánh như xi-rô | |
tiếng Việt |