đá cát kết | |
đặc biệt | |
đặc biệt chú ý | |
đặc biệt hoá | |
đặc biệt hơn | |
đặc biệt là | |
đặc biệt nhất | |
đặc biệt quan tâm | |
đặc biệt đặc thù | |
đặc cách | |
đặc chất | |
đặc chế | |
đắc chí | |
đặc chỉ | |
đặc chuẩn | |
Đặc công | |
đặc công | |
đắc cử | |
đặc cược | |
đặc dần | |
đặc dị | |
đắc dụng | |
đặc giá | |
đách | |
đã chắc | |
đã chải thô | |
đá chạm | |
đã chấm dứt | |
đả chẩn | |
đá chân vào nhau | |
đá chân vòm | |
đách cần | |
đã chế ngự được | |
đá cheo leo | |
đã chế sẵn | |
đã chết | |
đã chỉ | |
đặc hiệu | |
đã chỉnh bình | |
đã chính thức hoá | |
đã chịu phục tùng | |
đã cho | |
đặc hơn | |
đã chống nổi | |
đã chốt cò | |
đặc hứa | |
đã chuẩn độ | |
đặc huệ | |
đặc hữu | |
đắc kế | |
tiếng Việt |