PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đá cát kết
đặc biệt
đặc biệt chú ý
đặc biệt hoá
đặc biệt hơn
đặc biệt là
đặc biệt nhất
đặc biệt quan tâm
đặc biệt đặc thù
đặc cách
đặc chất
đặc chế
đắc chí
đặc chỉ
đặc chuẩn
Đặc công
đặc công
đắc cử
đặc cược
đặc dần
đặc dị
đắc dụng
đặc giá
đách
đã chắc
đã chải thô
đá chạm
đã chấm dứt
đả chẩn
đá chân vào nhau
đá chân vòm
đách cần
đã chế ngự được
đá cheo leo
đã chế sẵn
đã chết
đã chỉ
đặc hiệu
đã chỉnh bình
đã chính thức hoá
đã chịu phục tùng
đã cho
đặc hơn
đã chống nổi
đã chốt cò
đặc hứa
đã chuẩn độ
đặc huệ
đặc hữu
đắc kế
tiếng Việt