đặc sệt | |
đặc số | |
đặc số kiểm tra | |
đặc sứ | |
đắc sủng | |
đặc tả | |
đặc tả bit | |
đặc tài | |
đạc tam giác | |
đắc thắng | |
đắc thất | |
đắc thế | |
đắc thủ | |
đặc thù | |
đặc thù chủ nghĩa | |
đặc thù hoá | |
đặc thù hóa | |
đactin | |
đăctin | |
đặc tính | |
đặc tính ấn Độ | |
đặc tính Âu Tây | |
đặc tính bệnh học | |
đặc tính cá nhân | |
đặc tính di truyền | |
đặc tính riêng | |
đặc tính rõ rệt | |
đặc tính Tây | |
đặc tính thành ngữ | |
đặc tính trung bình | |
đặc tính tự nhiên | |
đặc tính đa hợp | |
đặc tính đẻ con | |
đặc tính đẻ trứng | |
đắc tội | |
đặc trị | |
đặc trưng | |
đặc trưng xí nghiệp | |
đặc tứ | |
đặc từ hoán đổi | |
đặc tuyến | |
đặc tuyến cắt ngang | |
đã cũ | |
đa cực | |
đá cục | |
đặc ưng | |
đặc ứng | |
đã cùn đi | |
đặc ước | |
đá cuội | |
tiếng Việt |