đập cánh vo vo | |
đập cánh vù vù | |
đắp cao | |
đắp cao lên | |
đắp cao thàn nền | |
đắp cao thêm | |
đáp cáp | |
đạp chân | |
đắp chăn | |
đập chắn nước | |
đập chắn sóng | |
đập chết | |
đắp chiến lũy | |
đạp cỏ | |
đập cửa | |
đập dẹt | |
đá perigơ | |
đập gãy | |
đập giập | |
đập giẹp | |
đả phá | |
đã phác | |
đa phân | |
đa phần | |
đá phấn | |
đả phấn | |
đả phẫn | |
đập hạt | |
đã phát nguyện | |
đã phát quang | |
đã pha trộn | |
đã phát thệ | |
đà phát triển | |
đã phát triển | |
đập hết | |
đá phiến | |
đá phiến ma | |
đá phiến mica | |
đá phiền sét | |
đá phiến xilic | |
đáp hiệu | |
đắp hình | |
đá phốc | |
Đập Hoover | |
đa phu | |
đá phun trào | |
đa phương | |
đa phương tiện | |
đập không đều | |
đắp khuôn | |
tiếng Việt |