PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đập cánh vo vo
đập cánh vù vù
đắp cao
đắp cao lên
đắp cao thàn nền
đắp cao thêm
đáp cáp
đạp chân
đắp chăn
đập chắn nước
đập chắn sóng
đập chết
đắp chiến lũy
đạp cỏ
đập cửa
đập dẹt
đá perigơ
đập gãy
đập giập
đập giẹp
đả phá
đã phác
đa phân
đa phần
đá phấn
đả phấn
đả phẫn
đập hạt
đã phát nguyện
đã phát quang
đã pha trộn
đã phát thệ
đà phát triển
đã phát triển
đập hết
đá phiến
đá phiến ma
đá phiến mica
đá phiền sét
đá phiến xilic
đáp hiệu
đắp hình
đá phốc
Đập Hoover
đa phu
đá phun trào
đa phương
đa phương tiện
đập không đều
đắp khuôn
tiếng Việt