đất bãi bờ sông | |
đất bằng | |
Đạt-bảo Cáp-giải | |
đất bão hòa nước | |
đất bá tước | |
đặt bày | |
đặt bẫy | |
đặt bẫy chim | |
đặt bẫy treo | |
đặt ... bên | |
đặt bên dưới | |
đặt biệt danh cho | |
đặt biệt danh xấu | |
đất bị mài mòn | |
đất bở | |
đất bỏ hoá | |
đất bỏ hóa | |
đất bỏ hoang | |
đát bồi | |
đất bồi | |
đất bỏ không | |
đẩt bỏ không | |
đất bở rời | |
đặt bủa | |
đặt bủa lên | |
đất bùn | |
đất bùn ở hang chuột chũi | |
đất bùn thối | |
đặt cách nhau | |
đặt cách tiêu điểm | |
đất cái | |
đặt cạnh nhau | |
đặt cận kề | |
đặt cao lên | |
đất cát | |
đặt câu | |
đặt câu hỏi | |
đất cày | |
đất cày chưa gieo | |
đất cày mùa thu | |
đất cày được | |
đặt chắc | |
đặt chân lên | |
đặt chấn song | |
đất chân đồi | |
Đạt Châu | |
đặt chầu nhau | |
đặt chéo | |
đặt chéo nhau | |
đất chiếm hữu | |
tiếng Việt |