đặt dưới mặt nước | |
đất dưới thổ nhưỡng | |
đặt ... gần | |
đặt gánh nặng | |
đất gắn kết | |
đặt gần lại | |
đắt gấp ba | |
đặt ghế vào | |
đặt ghi lò | |
đắt giá | |
đặt giá | |
đất giảm nén | |
đất gieo | |
đất gieo hạt giống | |
đất gieo trồng | |
đặt giới hạn | |
đặt giữa các phiến | |
đá thạch cao | |
đá thải | |
đặt hàm thiếc | |
đa thần | |
đá thần | |
đắt hàng | |
đặt hàng | |
đa thần giáo | |
đã thánh hóa | |
đã thánh hóa trước | |
đã thành lập | |
đã thành niên | |
đã thanh toán rồi | |
đất hạt | |
đa thê | |
đã thế | |
đa thê chế | |
đã thèm | |
đã thích nghi | |
đất hiếm | |
đã thiết lập | |
đa thiểu | |
đả thị ngữ | |
đả thính | |
đa thọ | |
đất hóa lỏng | |
đất hóa mặn | |
đất hoang | |
đất hoang vu | |
đã thoả thuận | |
đã thỏa thuận | |
đa thời | |
đã thôi | |
tiếng Việt |