đất chinh phục | |
đặt chính quán | |
đặt cho | |
đặt cho cái tên | |
đặt chỗ cho | |
đất cho làm rẽ | |
đặt cho mình | |
đắt chồng | |
đặt chông treo | |
đặt chỗ trước | |
đất chua | |
đất chứa nước | |
đất chung | |
đặt chương trình | |
đặt chuyện | |
đất cổ | |
đặt cọc | |
đặt cọc tiêu | |
đất có muối | |
đất công | |
đất công khanh | |
đất công tước | |
đặt cốp pha | |
đất có sét | |
đặt cơ sở | |
đặt cốt sắt | |
đất craxnozem | |
đặt cửa | |
đặt cửa cống | |
đặt cửa lật | |
đặt cửa sập | |
đặt cửa van | |
đặt cuộc | |
đặt cược | |
đất dài | |
đất dạng hoàng thổ | |
đất dạng lớt | |
đặt dấu lược | |
đặt dấu nối | |
đặt dây đất | |
đất dị hướng | |
đặt dính | |
đất dính kết | |
đất dốc | |
đặt dựa vào | |
đất dùng để đắp nền hay để đắp lỗ hổng | |
đất dưới | |
đặt ... dưới | |
đặt dưới | |
đặt dưới chính quyền | |
tiếng Việt |